Có 3 kết quả:

文人 wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ聞人 wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ闻人 wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ

1/3

wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scholar
(2) literati

Từ điển Trung-Anh

famous person

Từ điển Trung-Anh

famous person