Có 3 kết quả:
文人 wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ • 聞人 wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ • 闻人 wén rén ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholar
(2) literati
(2) literati
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
famous person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
famous person
Bình luận 0